| 
課程名稱: 越南語與越南文化-生活越文 | ||
| 
授課講師: 曾女香 | 
課程編號: HUM-109D3-17C | |
| 
上課地點: 頭前國中 | 
上課時間: 三晚18:30-21:20 | |
| 
招生人數:30人 | 
修課對象: 程度不拘 | |
| 
學分數:3學分 
費用:1.學分費2500元;冷氣費200元;設備費0元 
2.學員平安保險費200元(每位學員僅收一次, 不論修幾門課程) | ||
| 
講師簡介: 
我來自越南,在台灣18年,個性開朗、樂觀、韌性,我的主張是:「天下無難事,只怕有心人」。 我目前工作是:台北市聯合醫院通譯志工、台北市新移民會館電話諮詢人員、台灣高等法院轄區特約通譯、台灣廣播電台越南語主播、新北市國小越南語老師、新北市勞工局外勞科翻譯、永和社區大學東南亞美食講師、東南亞多元文化講師。從之以外;自從女兒上國小我就當導護志工,有人問我:你這麼忙,怎麼有時間當導護志工﹖送大家一句話:「要做就找辦法,不要才找理由」。 | ||
| 
課程介紹及課程理念: 
透過課程的真實性,因為講師是當地人,讓學員確實深入了解東南亞珍貴文化也讓學員值得去探討與不一樣的體驗。  透過課程能傳播母國的文化給更多人知道是我們的理念。 | ||
| 
課程目標: 
互相了解對方的文化是互相尊重;也是溝通捷徑,然而了解文化是可以學習的,透過課程了解一個國家的文化,民族。打破偏見,刻版印象,扭轉社會對新移民的誤解,不有善態度甚至歧視,化為尊重,理解,欣賞,關懷。 | ||
| 
授課方式: 
講議結合生動的 PPT | ||
| 
課程大綱: | ||
| 
第1週 | 
1-認識越南-古與今          
 Giới thiệu Việt Nam xưa và nay 
2-介紹越南教育制度       
 Giới thiệu chế độ giáo dục của Việt Nam 
3-基本有禮貌的打招呼       
  Lễ phép căn bản khi chào hỏi | |
| 
第2週 | 
1-介紹越南文字歷史             
 Giới thiệu lịch sử về chữ Việt nam 
2-認識字母表                        
 Làm quen với bảng chữ cái 
3-認識母音、子音                 
 Nhận biết nguyên âm、 phụ âm | |
| 
第3週 | 
1- 學習拼音-單子音、單母音                  
 Tập đánh vần- phụ âm và nguyên âm  
2- 學習生詞-練習造句                        
 Học từ mới-tập đặt câu | |
| 
第4週 | 
1- 認識聲調                                      
 Nhận biết thanh điệu                   
2- 學習拼音-單子音、單母音搭配聲調                  
 Tập đánh vần- phụ âm、 nguyên âm phối hợp với thanh điệu 
3- 學習生詞-練習造句                        
 Học từ mới-tập đặt câu | |
| 
第5週 | 
1-認識數字1-10                             
 Tập đếm 1-10 
2-認識數字的變調                          
 Biến điệu của số từ 
3-學習生詞--練習造句-主題會話    
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第6週 | 
1-認識復子音                                  
 Nhận biết phụ âm kép 
2-學習拼音-復子音、單母音搭配聲調             
 Học đánh vần-phụ âm kép、nguyên âm phối hợp với thanh điệu 
3-學習生詞--練習造句-主題會話        
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第7週 | 
1-認識尾音                       
 Nhận biết âm cuối 
2-學習越南民謠                 
 Tập hát dân ca Việt Nam  
3-學習生詞--練習造句-主題會話        
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第8週 | 
1-學習拼音-單子音、單母音、尾音 搭配聲調            
 Học đánh vần-phụ âm、nguyên âm、âm cuối phối hợp thanh điệu   
2-學習生詞--練習造句-主題會話        
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第9週 | 
公民論壇週(本週學員回校本部選修各場次公民論壇) | |
| 
第10週 | 
1-學習拼音-單子音、單母音、尾音 搭配聲調            
 Học đánh vần-phụ âm、nguyên âm、âm cuối phối hợp  thanh điệu  
2-學習生詞--練習造句-主題會話        
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第11週 | 
1-認識雙母音                           
 Nhận biết nguyên âm đôi 
2-學習越南民謠                       
 Tập hát dân ca Việt Nam 
3-學習生詞--練習造句-主題會話       
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第12週 | 
1-學習拼音-單子音、雙母音、 搭配聲調            
 Học đánh vần-phụ âm、nguyên âm đôi phối hợp thanh điệu 
2-學習生詞--練習造句-主題會話        
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第13週 | 
1- 學習拼音-單子音、雙母音、 搭配聲調            
 Học đánh vần-phụ âm、nguyên âm đôi phối hợp thanh điệu  2- 學習生詞--練習造句-主題會話        
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第14週 | 
1- 學習拼音-復子音、雙母音、 搭配聲調            
 Học đánh vần-phụ âm kép、nguyên âm đôi phối hợp thanhđiệu 
2- 學習生詞--練習造句-主題會話         
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第15週 | 
1- 學習拼音-復子音、雙母音、 搭配聲調            
 Học đánh vần-phụ âm kép、nguyên âm đôi phối hợp thanhđiệu 
2- 學習生詞--練習造句-主題會話        
Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề | |
| 
第16週 | 
1- 學習生詞--練習造句-主題會話        
 Học từ mới-tập đặt câu - đàm thoại theo chủ đề   
2-學習越南民謠                 
 Tập hát dân ca Việt Nam | |
| 
第17週 | 
1-學習越南民謠                          
Tập hát dân ca Việt Nam  
2-學習越南民謠與舞蹈動作          
Tập hát dân ca và múaViệt Nam | |
| 
第18週 | 
秋季 校慶 | |
| 
●使用材料說明:講師自編講議 
●    教材費或自備材料: 學生自負責影印 | ||
報名時間: 6/12(一)下午2:30起至9/16(六)下午4:00止
 
報名方式請見:106年秋季報名方式 
上課時間:106年9月4日(一)至107年1月6日(六)共18週(含公民論壇週及校慶) 。
各班開課狀況請見:106秋季課表 
學校網站:http://www.encounter.org.tw/ 
FB粉絲頁:新莊社區大學
2017年6月9日 星期五
越南語與越南文化-生活越文
訂閱:
張貼留言 (Atom)

 
沒有留言:
張貼留言